mong manh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mong manh+ adj
- faint; slender; slim
- hy vọng mong manh
faint hope
- hy vọng mong manh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong manh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mong manh":
mong manh mỏng manh mỏng mảnh mông mênh - Những từ có chứa "mong manh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
slight thin shoestring thinnish insubstantiality precariousness chinaman insubstantial expectation wish more...
Lượt xem: 928